ỉa chảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ỉa chảy+
- Have diarrhoea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỉa chảy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ỉa chảy":
âu châu ái chà ạch ách ác ý ác quỷ á khôi á khẩu - Những từ có chứa "ỉa chảy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 606